Bảng Giá Vật tư 2017
- 09:45:58 AM | 30/11/2017
|
TT
|
MÃ
|
TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
VIE004
|
Viêm gan B
|
Liều
|
8.000
|
2
|
SUR001
|
Sure( BCS)
|
Khác
|
47.250
|
3
|
ONG018
|
Ống đựng bệnh phẩm
|
ống
|
7.000
|
4
|
DIN005
|
Đinh vít các cỡ
|
Chiếc
|
69.000
|
5
|
ONG019
|
ống hút chân không
|
Cái
|
22.400
|
6
|
BIN005
|
Bình đựng vôi khử CO2 dùng cho máy mổ nội soi
|
Cái
|
300.000
|
7
|
BON008
|
Bóng đèn Osram 24v-150W
|
Cái
|
500.000
|
8
|
BON010
|
Bóng đèn sinh hiển vi mổ mắt
|
Chiếc
|
600.000
|
9
|
KIM023
|
Kìm kẹp kim
|
Cái
|
90.000
|
10
|
CUV004
|
Cuvec dùng cho máy đông máu( túi 1000 cái)
|
Cái
|
2.980
|
11
|
LUG001
|
lugon
|
Lọ
|
300.000
|
12
|
DUN004
|
dung dịch rửa tay phẫu thuật
|
Chai
|
150.000
|
13
|
SON023
|
Sontaman
|
Chai
|
200.000
|
14
|
VIE005
|
Viên sát khuẩn 2.5g
|
Hộp
|
680.000
|
15
|
DUN002
|
Dung dịch sát khuẩn 28 ngày( cidex)
|
Can
|
1.250.000
|
16
|
BAN006
|
Băng bột bó
|
cuộn
|
45.000
|
17
|
BAN011
|
Băng cuộn 10cmx 2.5
|
cuộn
|
3.400
|
18
|
BAN011
|
Băng cuộn 10cmx 2.5
|
cuộn
|
2.800
|
19
|
BAN002
|
Băng cuộn 5cm*2.5m
|
cuộn
|
1.050
|
20
|
BAN002
|
Băng cuộn 5cm*2.5m
|
cuộn
|
746
|
21
|
BAN017
|
Băng dính
|
Hộp
|
54.000
|
22
|
BAN010
|
Băng dính Urgo 5cm x 5m
|
cuộn
|
54.000
|
23
|
BAN009
|
Băng keo chỉ thị màu
|
Cuộn
|
152.000
|
24
|
BOM011
|
Bơm cacman 1 van
|
Cái
|
700.000
|
25
|
BOM005
|
Bơm cho ăn 50ml
|
Cái
|
5.700
|
26
|
BOM016
|
Bơm kim tiêm 1ml
|
Cái
|
680
|
27
|
BOM002
|
Bơm tiêm 10ml
|
Cái
|
1.250
|
28
|
BOM004
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5.600
|
29
|
BOM006
|
Bơm tiêm nhựa
|
Cái
|
680
|
30
|
BOM003
|
Bơm tiêm nhựa 20ml
|
Cái
|
2.500
|
31
|
BOM001
|
Bơm tiêm nhựa 5ml
|
Cái
|
720
|
32
|
BOM010
|
Bơm tiêm nhựa cho ăn 50ml
|
chiếc
|
6.750
|
33
|
BON005
|
Bonding
|
Lọ
|
180.000
|
34
|
BON011
|
Bóng đèn gù
|
Cái
|
90.000
|
35
|
BON002
|
Bóng đèn hồng ngoại
|
Cái
|
550.000
|
36
|
BON004
|
bóng đèn mổ 24v- 150W
|
Cái
|
550.000
|
37
|
BON001
|
Bông thấm
|
Kg
|
190.000
|
38
|
BON001
|
Bông thấm
|
Kg
|
215.000
|
39
|
CAN007
|
Cán dao số 1
|
Cái
|
90.000
|
40
|
CAN006
|
Càng cua kẹp xương
|
Cái
|
900.000
|
41
|
CAN003
|
Canyn may o
|
cai
|
5.500
|
42
|
CAT004
|
Catgut 4/0
|
Sợi
|
67.500
|
43
|
CAT002
|
Catheter làm tĩnh mạch 1 vòng
|
Cái
|
270.000
|
44
|
CAT003
|
Catheter làm tĩnh mạch 3 vòng
|
Cái
|
750.000
|
45
|
CAY002
|
Cây tách lợi
|
Cái
|
120.000
|
46
|
CAY002
|
Cây tách lợi
|
Cái
|
145.000
|
47
|
CHI034
|
Chỉ 90 nylon
|
Sợi
|
129.000
|
48
|
CHI020
|
Chỉ casgut 1/0x75 cm
|
Sợi
|
60.000
|
49
|
CHI035
|
chỉ khâu 10.0
|
Cái
|
199.000
|
50
|
CHI033
|
Chỉ khâu không tiêu số 10/0 75 cm
|
Sợi
|
279.000
|
51
|
CHI030
|
Chỉ khâu không tiêu số 2/0 75cm ( có kim)
|
Sợi
|
45.000
|
52
|
CHI029
|
Chỉ khâu không tiêu số 3/0 75cm ( có kim)
|
Sợi
|
44.500
|
53
|
CHI031
|
Chỉ khâu không tiêu số 5/0 75cm ( có kim)
|
Sợi
|
49.500
|
54
|
CHI011
|
Chỉ khâu PT 08/0
|
sợi
|
195.000
|
55
|
CHI025
|
Chỉ khâu tự tiêu 75 cm số 1
|
Sợi
|
69.500
|
56
|
CHI036
|
Chỉ khâu tự tiêu 75cm số 1 ( có kim)
|
Sợi
|
69.000
|
57
|
CHI037
|
chỉ khâu tự tiêu liền kim tiệt trùng 75cm số 5/0 có kim ( catgut 5/0)
|
Sợi
|
69.000
|
58
|
CHI021
|
chỉ lanh
|
Cuộn
|
185.000
|
59
|
CHI038
|
Chỉ nylon không tiêu Polypropy liene 5/0
|
Sợi
|
55.000
|
60
|
CHI026
|
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp số 3 -70cm
|
Sợi
|
124.500
|
61
|
CHI028
|
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp số 1-75 cm
|
Sợi
|
124.500
|
62
|
CHI032
|
Chỉ phẫu thuật tổng hợp tự tiêu kháng khuẩn số 2/0
|
Sợi
|
129.500
|
63
|
CHI004
|
Chỉ safit 3/0 70cm
|
sợi
|
124.500
|
64
|
CHO006
|
chổi quét keo
|
Lọ
|
70.000
|
65
|
CLO008
|
Clomin B
|
Kg
|
130.000
|
66
|
COC005
|
Cốc đờm
|
Cái
|
1.400
|
67
|
COC004
|
Cốc nhựa mềm
|
Cái
|
500
|
68
|
COM003
|
Composite A2 lỏng
|
Hộp
|
49.000
|
69
|
COM005
|
Composite đặc
|
Cái
|
49.000
|
70
|
CON013
|
Cồn 70 độ
|
Chai
|
11.500
|
71
|
CON014
|
Cồn 96 độ
|
Chai
|
15.500
|
72
|
CON009
|
Cồn Iốt 0.5%
|
Lít
|
165.000
|
73
|
CUC002
|
Cực điện tim người lớn
|
chiếc
|
3.700
|
74
|
CUC002
|
Cực điện tim người lớn
|
chiếc
|
3.800
|
75
|
CUV003
|
Cuver nạo ổ răng
|
Cái
|
90.000
|
76
|
DAO003
|
Dao mổ 3.0 mm
|
Cái
|
385.000
|
77
|
DAO001
|
Dao mổ số 20
|
hộp
|
120.000
|
78
|
DAO002
|
Dao phẫu thuật 15 độ
|
Cái
|
115.000
|
79
|
DAO002
|
Dao phẫu thuật 15 độ
|
Cái
|
114.000
|
80
|
CON004
|
Đầu côn trắng
|
Túi
|
600.000
|
81
|
CON005
|
Đầu côn vàng
|
Cái
|
65.000
|
82
|
CON006
|
Đầu côn xanh
|
Túi
|
75.000
|
83
|
DAU009
|
Đầu nối dây bốc thụt
|
Cái
|
55.000
|
84
|
DAU005
|
Dầu parafil
|
Lít
|
94.000
|
85
|
DAY017
|
Dây bốc thụt
|
Chiếc
|
27.000
|
86
|
DAY009
|
Dây dẫn oxy 1 nhánh
|
chiếc
|
4.500
|
87
|
DAY016
|
dây dẫn oxy 2 way ( 2 nhánh)
|
Cái
|
9.500
|
88
|
DAY005
|
Dây garô tiêm
|
Cái
|
4.000
|
89
|
DAY001
|
dây truyền dịch
|
Cái
|
14.500
|
90
|
DAY008
|
dây truyền dịch
|
Cái
|
6.680
|
91
|
DEL002
|
Đè lưỡi gỗ
|
Hộp
|
35.000
|
| | |